Bảng giá các dịch vụ chất lượng cao tại nha khoa Paris
May 18, 2018
Paris cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ Nha khoa chất lượng hàng đầu với mức chi phí tốt nhất. Chúng tôi tự tin về bảng giá dịch vụ nha khoa hỗ trợ điều trị bệnh lý và thẩm mỹ răng tương xứng với hiệu quả mà dịch vụ tạo ra.
HÀN TRÁM RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Đắp răng khểnh |
1 răng |
700.000 |
Trám tạm Eugenate |
1 răng |
100.000 |
Trám răng sữa |
1 răng |
200.000 |
Trám GIC (Glass Inomer Cement) (Trám Fuji) |
1 răng |
250.000 |
Trám cổ răng |
1 răng |
300.000 |
Trám răng thẩm mỹ LASER TECH |
1 răng |
700.000 |
Trám Inlay – Onlay sứ |
1 răng |
5.000.000 |
Chụp bảo vệ răng sữa trẻ em |
1 răng |
1.000.000 |
BỌC RĂNG COMPOSITE
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Bọc răng Compo 5S |
1 răng |
990.000 |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Chụp xquang quanh chóp Digital Xray |
1 răng |
40.000 |
HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ NHA CHU
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 1 |
1 ca |
150.000 |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 2 |
1 ca |
300.000 |
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 3 |
1 ca |
400.000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 1 |
1 ca |
1.000.000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 2 |
1 ca |
2.000.000 |
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 3 |
1 ca |
3.000.000 |
Điều trị viêm nha chu mức 1 |
1 ca |
3.000.000 |
Điều trị viêm nha chu mức 2 |
1 ca |
4.000.000 |
Điều trị viêm nha chu mức 3 |
1 ca |
5.000.000 |
GÓI SPA RĂNG (SPA TEETH)
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Spa teeth 1 tháng |
Trọn gói |
499.000 |
Spa teeth 3 tháng |
Trọn gói |
999.000 |
Spa teeth 6 tháng |
Trọn gói |
1.999.000 |
Spa teeth 9 tháng |
Trọn gói |
2.999.000 |
Spa teeth 12 tháng |
Trọn gói |
3.999.000 |
Spa teeth trọn đời |
Trọn gói |
29.999.000 |
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH NHA CHU
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng đơn giản |
1 răng |
1.000.000 |
Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng phức tạp có mài chỉnh xương |
1 răng |
2.000.000 |
Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết |
1 răng |
3.000.000 |
Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết + biểu mô |
1 răng |
4.000.000 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
Trọn gói |
3.000.000 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Trọn gói |
4.000.000 |
Phẫu thuật nạo áp xe lưỡi độ 1 |
1 răng |
1.000.000 |
Phẫu thuật nạo áp xe lưỡi độ 2 |
1 răng |
2.000.000 |
Chữa cười hở lợi |
Toàn hàm |
18.000.000 |
NHỔ RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Nhổ răng sữa |
1 răng |
100.000 |
Nhổ chân răng, răng một chân |
1 răng |
500.000 |
Nhổ chân răng, răng nhiều chân |
1 răng |
700.000 |
Nhổ răng hàm nhỏ, lớn (4,5,6,7) |
1 răng |
1.000.000 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng |
1 răng |
1.500.000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) mức 1 |
1 răng |
2.000.000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) mức 2 |
1 răng |
3.000.000 |
Nhổ răng khôn mọc ngầm tiểu phẫu (ca khó mức 3) |
1 răng |
5.000.000 |
HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ NỘI NHA
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Chốt tủy kim loại |
1 răng |
500.000 |
Chốt không kim loại mức 1 |
1 răng |
2.000.000 |
Chốt không kim loại mức 2 |
1 răng |
3.000.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy răng 1 chân( răng 1,2,3) |
1 răng |
600.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy răng 2 chân ( răng 4, 5) |
1 răng |
800.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy răng nhiều chân (răng 6,7) |
1 răng |
1.500.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 1 |
1 răng |
1.500.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 2 |
1 răng |
2.000.000 |
Phẫu thuật cắt chóp răng |
1 răng |
3.000.000 |
Hỗ trợ điều trị chấn thương răng |
1 răng |
5.000.000 |
Hỗ trợ điều trị tủy trám 3D |
1 răng |
3.000.000 – 4.000.000 |
Che tủy bằng Biodentin( Vật liệu sinh học mới) |
1 răng |
3.000.000 – 4.000.000 |
Cắt chóp trám tủy ngược bằng MTA |
1 răng |
3.500.000 – 4.000.000 |
TẨY TRẮNG RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Tẩy trắng răng tại nhà 2 ống thuốc |
1 ca |
1.500.000 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám WhiteMax |
1 ca |
2.500.000 |
Tẩy trắng răng kết hợp tại nhà 2 ống thuốc & WhiteMax |
1 ca |
3.500.000 |
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH THẨM MỸ
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Gắn lại mão răng |
1 răng |
300.000 |
Đúc cùi giả kim loại |
1 răng |
500.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ mức 1 |
1 răng |
5.000.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ mức 2 |
1 răng |
6.000.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ mức 3 |
1 răng |
7.000.000 |
Đúc cùi giả toàn sứ mức 4 |
1 răng |
8.000.000 |
Mão toàn diện kim loại Cr- Co |
1 răng |
1.200.000 |
Mão sứ Titan |
1 răng |
2.500.000 |
Răng sứ Venus |
1 răng |
3.500.000 |
Mão Sứ Roland |
1 răng |
5.000.000 |
Mão toàn sứ Emax Zic |
1 răng |
6.000.000 |
Mão sứ Cercon |
1 răng |
6.000.000 |
Mão sứ Cercon HT – Emax Press |
1 răng |
7.000.000 |
Veneer sứ Emax, Cercon HT mức 1 |
1 răng |
7.000.000 |
Veneer sứ Emax, Cercon HT mức 2 |
1 răng |
8.000.000 |
Răng Toàn Sứ Lava Plus -3M ESPE |
1 răng |
8.000.000 |
Răng Toàn Sứ thẩm mỹ 4S |
1 răng |
12.000.000 |
Răng Toàn Sứ Thẩm mỹ 5S |
1 răng |
15.000.000 |
Răng Toàn Sứ Thẩm mỹ Kim cương Paris |
1 răng |
18.000.000 |
Mão toàn diện Vàng |
1 răng |
Theo tỷ giá thị trường |
Máng Mango điều trị khớp thái dương hàm |
1 bộ |
10.000.000 |
Máng chống ê buốt |
1 hàm |
1.200.000 |
Máng chống nghiến răng |
1 hàm |
1.200.000 |
Máng cân bằng cân cơ |
1 hàm |
3.000.000 |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Răng nhựa Việt Nam |
1 răng |
200.000 |
Răng nhựa Mỹ |
1 răng |
500.000 |
Răng Composite |
1 răng |
600.000 |
Răng sứ ( tháo lắp ) |
1 răng |
800.000 |
Hàm nhựa bán phần |
1 hàm |
700.000 |
Nền hàm nhựa có lưới |
1 hàm |
1.000.000 |
Hàm giả tháo lắp nhựa dẻo (Chưa có răng) – Thay nền hàm |
1 hàm |
1.800.000 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft (Chưa có răng) |
1 hàm |
2.000.000 |
Hàm khung Cr – Co |
1 hàm |
3.000.000 |
Hàm khung Tital |
1 hàm |
5.000.000 |
Hàm khung liên kết Cr – Co |
1 hàm |
5.000.000 |
Hàm khung liên kết Tital mắc cài đơn |
1 hàm |
6.000.000 |
Hàm khung liên kết Titan mắc cài đôi |
1 hàm |
7.000.000 |
Hàm giả toàn hàm, hàm trên |
1 hàm |
7.000.000 |
Hàm giả toàn hàm, hàm dưới |
1 hàm |
8.000.000 |
Hàm giả tháo lắp cả trên và duới |
1 hàm |
14.000.000 |
Đệm hàm |
1 răng |
2.000.000 |
Vá hàm gãy |
2 hàm |
1.000.000 |
Hàm tháo lắp sứ thế hệ mới sườn PEKKTON phủ sứ Nano có hệ thống kết nối trên Impalnt |
1 hàm |
3.500 USD |
Hàm tháo lắp sứ thế hệ Ceramco có hệ thống kết nối trên Impalnt |
1 hàm |
2.500 USD |
Hàm tháo lắp nhựa siêu nhẹ cường lực Mỹ có hệ thống kết nối trên Impalnt |
1 hàm |
1.000 USD |
PHẪU THUẬT CẤY GHÉP IMPLANT
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Trụ Implant Korea chất lượng loại 1 (Dentinum – Osstem) |
1 trụ |
16.000.000 |
Trụ Implant C Tech cao cấp của Ý |
1 trụ |
20.000.000 |
Trụ Implant France loại 1 (Tekka – Biotech) |
1 trụ |
24,000,000 |
Trụ Implant France loại 1 (xương hàm thấp 4 – 6 mm, xương xốp) |
1 trụ |
27.000.000 |
Trụ Implant mini tăng cường giữ hàm giả |
1 trụ |
10.000.000 |
Trụ Implant Nobel Biocare |
1 trụ |
28.000.000 |
Trụ Implant Nobel Biocare Active |
1 trụ |
33.000.000 |
Trụ Implant Straumann SLA Thụy Sĩ |
1 trụ |
30.000.000 |
Trụ Implant Straumann SLA Active Thụy Sĩ |
1 trụ |
35.000.000 |
Nhằm mục đích đem đến dịch vụ tốt nhất với mức giá ưu đãi cho khách hàng, hiện nay nha khoa Paris đang triển khai chương trình ưu đãi OFF lên tới 20%,
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT
GÓI DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Mão sứ Titan |
1 răng |
3.500.000 |
Răng sứ Venus |
1 răng |
5.500.000 |
Mão Sứ Roland |
1 răng |
7.000.000 |
Mão toàn sứ Emax Zic |
1 răng |
8.000.000 |
Mão sứ Cercon |
1 răng |
8.000.000 |
Mão sứ Cercon HT – Emax Press |
1 răng |
9.000.000 |
Răng Toàn Sứ Lava Plus -3M ESPE |
1 răng |
10.000.000 |
DỊCH VỤ IMPLANT ALL ON
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
NOBEL ACTIVE- USA -ALL-ON 4 |
Trọn gói 2 hàm |
164.080.000 |
NOBEL ACTIVE- USA -ALL-ON 6 |
Trọn gói 2 hàm |
226.870.000 |
NOBEL – USA -ALL-ON 4 |
Trọn gói 2 hàm |
125.440.000 |
NOBEL – USA -ALL-ON 6 |
Trọn gói 2 hàm |
168.910.000 |
BIOTEM -ALL-ON 4 |
Trọn gói 2 hàm |
105.854.000 |
BIOTEM -ALL-ON 6 |
Trọn gói 2 hàm |
139.531.000 |
DENTIUM KOREAN ALL-ON 4 |
Trọn gói 2 hàm |
128.044.000 |
DENTIUM KOREAN ALL-ON 6 |
Trọn gói 2 hàm |
172.816.000 |
OSSTEM KOREAN ALL-ON 4 |
Trọn gói 2 hàm |
142.100.000 |
OSSTEM KOREAN ALL-ON 6 |
Trọn gói 2 hàm |
193.900.000 |
DENTIUM USA ALL-ON 4 |
Trọn gói 2 hàm |
131.950.000 |
DENTIUM USA ALL-ON 6 |
Trọn gói 2 hàm |
178.675.000 |
SPIRA TECH USA ALL-ON 4 |
Trọn gói 2 hàm |
131.880.000 |
SPIRA TECH USA ALL-ON 4 |
Trọn gói 2 hàm |
178.570.000 |
STRAWMANN SLA -TSI ALL-ON 4 |
Trọn gói 2 hàm |
162.708.000 |
STRAWMANN SLA -TSI ALL-ON 6 |
Trọn gói 2 hàm |
224.812.000 |
STRAWMANN ACTVE -TSI ALL-ON 4 |
Trọn gói 2 hàm |
189.784.000 |
STRAWMANN ACTVE -TSI ALL-ON 6 |
Trọn gói 2 hàm |
265.426.000 |
TEKKA ALL-ON 4 |
Trọn gói 2 hàm |
142.197.300 |
TEKKA ALL-ON 6 |
Trọn gói 2 hàm |
194.045.950 |
* Lưu ý, mức giá trên chưa bao gồm chi phí răng
PHẪU THUẬT XƯƠNG HÀM
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật nâng xoang kín |
1 răng |
4.500.000 |
Phẫu thuật nâng xoang hở |
1 xoang |
18.000.000 |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss- USA |
1 răng |
250 USD |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteon – Korea |
1 răng |
150 USD |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss- USA |
1 răng |
400 USD |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea |
1 răng |
300 USD |
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant |
1 răng |
2,000.000 |
Phẫu thuật ghép mô liên kết |
1 răng |
5.000.000 |
Phẫu thuật lấy trụ implant cũ |
1 răng |
3.500.000 |
Abutment Custommize Sứ (Âu, Mỹ) |
1 răng |
5.000.000 |
Abutment Custommize Sứ (Hàn quốc) |
1 răng |
4.000.000 |
Abutment Custommize Titan |
1 răng |
3.000.000 |
PHẪU THUẬT CHỈNH NHA NIỀNG RĂNG
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 1 |
Trọn gói |
3.000.000 |
Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 2 |
Trọn gói |
6.000.000 |
Khí Cụ Nong Hàm (1 hàm Mỹ) |
Trọn gói |
10.000.000 |
Niềng Răng Tháo Lắp mức 1 |
Trọn gói |
5.000.000 |
Niềng Răng Tháo Lắp mức 2 |
Trọn gói |
10.000.000 |
Niềng Răng Tháo Lắp mức 3 |
Trọn gói |
15.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Thường |
Trọn gói |
30.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc |
Trọn gói |
40.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Pha Lê |
Trọn gói |
40.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Sứ thường |
Trọn gói |
45.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Sứ Tự Buộc |
Trọn gói |
55.000.000 |
Niềng Răng Mắc Cài Mặt Trong |
Trọn gói |
80.000.000 |
Niềng Răng Khay Trong 3D Speed mức 1 |
Trọn gói |
80.000.000 |
Niềng Răng Khay Trong 3D Speed mức 2 |
Trọn gói |
100.000.000 |
Niềng Răng Khay Trong 3D Speed mức 3 |
Trọn gói |
120.000.000 |
Khí cụ Twin – Block |
1 bộ |
20.000.000 |
Khí cụ Twin – Block ngược |
1 bộ |
30.000.000 |
Bộ giữ khoảng cố định |
1 răng |
3.500.000 |
Tháo mắc cài hỗ trợ bệnh nhân gắn ở nơi khác |
1 hàm |
1.000.000 |
Chỉnh nha mặt trong 5D Paris mức độ 1 |
Trọn gói |
110.000.000 |
Chỉnh nha mặt trong 5D Paris mức độ 2 |
Trọn gói |
130.000.000 |
Mini vít hỗ trợ |
1 răng |
2.500.000 |
PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH HÀM MẶT
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
CHI PHÍ (VNĐ) |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm |
Trọn gói |
70.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 1 |
Trọn gói |
110.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 2 |
Trọn gói |
120.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 3 |
Trọn gói |
150.000.000 |
Chỉnh hình vi phẫu ghép xương |
Trọn gói |
70.000.000 |
Chỉnh hình hạ thấp gò má |
Trọn gói |
70.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi |
Trọn gói |
42.000.000 |
Phẫu thuật chỉnh hình vùng trán |
Trọn gói |
42.000.000 |
Phẫu thuật cắt gọt xương hàm |
Trọn gói |
60.000.000 |
ĐÍNH KIM CƯƠNG VÀO RĂNG
GÓI DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Kim Cương VS2 |
Trọn gói |
5.000.000 |
Kim Cương SI |
Trọn gói |
3.000.000 |
Đá Nha Khoa |
Trọn gói |
1.000.000 |
Thanh toán 1 lần đối với dịch vụ răng gắn đá – đính kim cương |
|
|
THẨM MỸ NỤ CƯỜI
GÓI DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Tiêm filler môi hình trái tim |
CC |
8.000.000 |
Phẫu thuật tạo môi hình trái tim |
Trọn gói (2 hàm) |
8.000.000 |
Tạo hình nướu (tạo khoản sinh học mới) |
Trọn gói (2 hàm) |
15.000.000 |
Thu môi dày |
Trọn gói (2 hàm) |
6.000.000 |
Tạo khoé cười |
Trọn gói (2 hàm) |
15.000.000 |
COMBO PERFECT SMILE (NỤ CƯỜI HOÀN HẢO)
GÓI DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Perfect smile basic (Chỉnh nha MCSTB + tạo hình nướu + pt tạo môi hình trái tim + tạo lúm má lúm đồng tiền + tạo khoé cười) |
Trọn gói |
100.000.000 |
Perfect smile basic (Răng sứ Roland 28R+ tạo hình nướu + pt tạo môi hình trái tim + tạo lúm má lúm đồng tiền + tạo khoé cười) |
Trọn gói |
170.000.000 |
* Lưu ý: Không làm dịch vụ nào trừ chi phí dịch vụ đó ra
Nếu cần thêm bất cứ sự tư vấn nào về bảng giá các dịch vụ tại nha khoa Paris, bạn có thể liên hệ tới Trung tâm theo hotline 1900.6900 và các thông tin dưới đây, bác sỹ sẽ tư vấn tận tình giúp cho bạn.
Bạn đang xem: Bảng giá các dịch vụ chất lượng cao tại nha khoa Paris trong Khách hàng quan tâm